Lãi suất tính trên giá trị tài khoản hợp đồng cho các hợp đồng bảo hiểm Liên kết chung có phát sinh lãi từ ngày 01/12/2023 như dưới đây:
Sản phẩm/tháng |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 | 11 | 12 |
FPUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Phổ thông, Quyền lợi Ưu việt |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
FUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Toàn diện A1, A2 và BII |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
SCUL - Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
GUL - Kế hoạch Tài chính Trọn dời – Quyền lợi Nhân sự cấp cao |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
EUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi phổ thông 2013 & Quyền lợi ưu việt 2013 |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
PUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi toàn diện 2013 – Lựa chọn A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
CIUL Kế hoạch Tài chính cho bệnh Nan y – Lựa chọn A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
EUL+ Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao cấp |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
SPUL 99 Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Hoàn hảo A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
SPUL 65 Kế hoạch Tài chính – Quyền lợi Hoàn hảo 65 |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
SPUL 20 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 1 lần |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
LPUL 03 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 3 năm |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
LPUL 05 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 5 năm |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
BEUL01 - Hoạch định Tài chính Tương lai - Định hướng Bền vững |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
BEUL02 - Hoạch định Tài chính Tương lai - Định hướng Gia tăng |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
SUL1A & SUL1B - Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên Toàn diện – Lựa chọn A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
CIULI1A & CIULI1B - Kế hoạch Tài chính Trọn đời dành cho cá nhân với Quyền lợi Bệnh Nan Y - Lựa chọn A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
CIULF1A & CIULF1B - Kế hoạch Tài chính Trọn đời dành cho gia đình với Quyền lợi Bệnh Nan Y - Lựa chọn A & B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
PCUL Kế hoạch Tài chính Linh hoạt – Quyền lợi 99/80/65 – Lựa chọn A/B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
PYUL Kế hoạch Tài chính Tương lai – Quyền lợi 99//65/25 – Lựa chọn A/B |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% |
4,5% | 4,5% | 4,5% |
Ghi chú:
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung được áp dụng như sau cho đến khi có thông báo mới:
Thời gian áp dụng |
FPUL |
FUL |
SCUL |
GUL |
EUL |
PUL |
EUL+ |
SPUL99 |
SPUL65 |
LPUL03 |
LPUL05 |
SPUL20 |
BEUL |
Từ 01/11/2022 đến khi có thông báo mới |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
Thời gian áp dụng |
CIUL |
Từ 01/12/2023 đến khi có thông báo mới |
5,2% |
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng của các dòng sản phẩm bảo hiểm Hỗn hợp, Trọn đời, Giáo dục được áp dụng như sau cho đến khi có thông báo mới:
Thời gian áp dụng |
EA10SP |
EA15PB |
EA20PB |
EAEP18 |
WA55CD |
WA60CD |
WA65CD |
ELP001 |
ELP75A |
ELP75B |
CEGCA1 |
CEGCB1 |
Từ 01/01/2022 đến khi có thông báo mới |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |
9,0% |